Có 2 kết quả:
間充質 jiān chōng zhì ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ ㄓˋ • 间充质 jiān chōng zhì ㄐㄧㄢ ㄔㄨㄥ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mesenchyme (loosely organized embryonic connective tissue)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mesenchyme (loosely organized embryonic connective tissue)
Bình luận 0